胃-腹-背
|
① 胃が鈍痛があります。
Đau ngầm ở dạ dày.
|
⑯ 持続する痛みが腹部にあります。
Bụng lúc nào cũng thấy đau.
|
② 胃のあたりが締めつけられるように痛みます。
Cảm thấy đau như gần dạ dày bị thắt lại.
|
⑰ 下腹部が痛みます。
Đau bụng dưới.
|
③ 胃の調子がよくないのです。
Dạ dày khó chịu.
|
⑱ 右下腹部が耐え難く痛みます。
Bên phải của bụng dưới đau, chịu không nổi.
|
④ 食欲が全くありません。
Không muốn ăn.
|
⑲ からだを折り曲げたくなるように痛みます。
Đau đến nỗi muốn cuộn người.
|
⑤ 胃が重い感じがあります。
Thấy nặng bao tử.
|
⑳ 手でおさえたいような痛みがあります。
Đau muốn ôm bụng.
|
⑥ 何も食べていないのに胃もたれ感があります。
Không ăn gì nhưng vẫn thấy đầy bụng.
|
㉑ お腹の痛みがグルグル回っています。
Cơn đau chạy quanh bụng ( đau cuồn cuộn )
|
⑦ 耐え難い腹痛がします。
Bụng đau không chịu nổi.
|
㉒ お腹にガスがたまります。
Bụng bị đầy hơi.
|
⑧ 鈍い腹痛がします。
Bụng đau ngầm.
|
㉓ お腹がグーグーなります。
Bụng kêu ồn ột.
|
⑨ お腹が突然痛み出します。
Tự dưng thấy đau bụng.
|
㉔ お腹をこわしました。
Bị đau bụng.
|
⑩ お腹が痛くて吐き気もします。
Đau bụng, muốn ói.
|
㉕ 小過不良です。
Mắc chứng khó tiêu.
|
⑪ 腹部全体がキュート絞られるように痛みます
Đau có cảm giác quanh bụng thắt lại.
|
㉖ お腹がゴロゴロします。
Sôi bụng.
|
⑫ みぞおちが痛みます。
Đau chấn thủy.
|
㉗ ちょっと下痢気味なんです。
Hơi bị tiêu chảy.
|
⑬ 食後に上腹部が痛みます。
Đau bụng trên sau khi ăn.
|
㉘ 便秘気味です。
Hơi bị bón.
|
⑭ 空腹の時に上腹部が痛みます。
Đau bụng trên trong khi đói.
|
㉙ 背中の後ろに鈍痛があります。
Đau âm ỉ sau lưng.
|
⑮ 脇腹がシクシク痛みます。
Đau giật giật bên hông.
|
㉚ 背の中に発疹がでてきて、痒くてたまりません
Nổi mụn sau lưng, ngứa ngáy, khó chịu.
|